1. Điều chỉnh thông số thiết bị
Điều chỉnh áp suất: Điều chỉnh áp suất của máy ép viên có thể ảnh hưởng đến mật độ và độ cứng của viên. Tăng áp suất một cách thích hợp có thể làm tăng mật độ của viên, từ đó tăng sản lượng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng áp suất quá cao có thể gây mòn thiết bị.
Tốc độ nạp liệu: Kiểm soát tốc độ nạp liệu là chìa khóa. Tốc độ nạp liệu quá nhanh có thể khiến vật liệu bị tắc bên trong máy, ảnh hưởng đến sản lượng; trong khi tốc độ nạp liệu quá chậm sẽ làm giảm tỷ lệ sử dụng của thiết bị. Cần điều chỉnh tốc độ nạp liệu phù hợp tùy theo tình hình thực tế.
Nhiệt độ ép viên: Đảm bảo nhiệt độ ép viên của máy ép viên sinh khối nằm trong phạm vi thích hợp, thường là khoảng 80-120. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng nhiên liệu dạng viên.
2. Tối ưu hóa xử lý nguyên liệu thô
Xử lý sơ bộ nguyên liệu thô: Xử lý sơ bộ gỗ thải, chẳng hạn như nghiền và sàng lọc, để đảm bảo kích thước và độ ẩm của nguyên liệu thô đáp ứng các yêu cầu của máy ép viên. Điều này có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của máy ép viên và do đó tăng sản lượng.
Chất lượng nguyên liệu thô: Chọn gỗ thải chất lượng cao làm nguyên liệu thô, giảm tạp chất và hàm lượng ẩm, giúp cải thiện sản lượng và chất lượng sản phẩm của máy ép viên.
Model | Công suất | Lỗ khuôn | Công suất cho chất rắn công nghiệp | Công suất cho sinh khối | Kích thước viên (mm) |
MKYK-36 | 45kw | 36 | 0.5-1.0 | 1.0-1.5 | 32*32*50-100 |
MKYK-48 | 75kw | 48 | 1.0-1.5 | 1.5-2.5 | 32*32*50-100 |
MKYK-72 | 110kw | 72 | 2.0-2.5 | 2.5-3.5 | 32*32*50-100 |
MKYK-90 | 132kw | 90 | 2.0-2.5 | 3.5-5.0 | 32*32*50-100 |
MKYK-120 | 200kw | 120 | 3.0-4.0 | 4.0-6.0 | 32*32*50-100 |
MKYK-150 | 250kw | 150 | 4.0-6.0 | 6.0-10.0 | 32*32*50-100 |
3. Chọn thiết bị cơ khí phù hợp
Năng lực sản xuất: Chọn kiểu máy ép viên và cấu hình phù hợp theo nhu cầu sản xuất để đảm bảo thiết bị có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất.
Chất lượng và hiệu suất: Chọn máy ép viên có chất lượng và hiệu suất ổn định để giảm tỷ lệ hỏng hóc của thiết bị và cải thiện hiệu quả sản xuất.
Sửa chữa và bảo trì: Xem xét sự tiện lợi của việc sửa chữa và bảo trì thiết bị, đồng thời chọn thiết bị dễ bảo trì và bảo dưỡng, điều này có thể giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị và tăng sản lượng.
4. Tăng cường bảo trì
Vệ sinh thường xuyên: Vệ sinh máy ép viên thường xuyên để loại bỏ tạp chất và cặn bẩn bên trong thiết bị và giữ cho thiết bị sạch sẽ.
Thay thế các bộ phận hao mòn: Kiểm tra và thay thế thường xuyên các bộ phận hao mòn trong thiết bị, chẳng hạn như bánh ép, khuôn, v.v., để đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường.
Bôi trơn và bảo trì: Bôi trơn và bảo trì các bộ phận truyền động của thiết bị để giảm hao mòn thiết bị và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Trưng bày sản phẩm hoàn thiện
5. Nâng cao trình độ tự động hóa
Hệ thống điều khiển tự động hóa: Giới thiệu hệ thống điều khiển tự động hóa tiên tiến để thực hiện vận hành và giám sát tự động thiết bị, giảm thao tác thủ công và cải thiện hiệu quả sản xuất.
Quản lý thông minh: Thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất thông qua hệ thống quản lý thông minh, tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện hiệu quả sản xuất và sản lượng.
Thông qua việc ứng dụng toàn diện các biện pháp trên, sản lượng của máy ép viên nhiên liệu sinh khối mùn cưa có thể được cải thiện hiệu quả đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Để biết thêm thông tin về thiết kế quy trình, bố trí thiết bị, kế hoạch xây dựng nhà máy, báo giá thiết bị đơn lẻ, báo giá trọn gói, v.v., vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Chứng chỉ và Danh hiệu
Người liên hệ: Fiona
Tel: 86 19913726068